Có 4 kết quả:

蹑脚根 niè jiǎo gēn ㄋㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ蹑脚跟 niè jiǎo gēn ㄋㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ躡腳根 niè jiǎo gēn ㄋㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ躡腳跟 niè jiǎo gēn ㄋㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 躡腳跟|蹑脚跟[nie4 jiao3 gen1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to walk cautiously in order not to make noise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 躡腳跟|蹑脚跟[nie4 jiao3 gen1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to walk cautiously in order not to make noise

Bình luận 0