Có 4 kết quả:
蹑脚根 niè jiǎo gēn ㄋㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ • 蹑脚跟 niè jiǎo gēn ㄋㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ • 躡腳根 niè jiǎo gēn ㄋㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ • 躡腳跟 niè jiǎo gēn ㄋㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ
giản thể
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to walk cautiously in order not to make noise
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to walk cautiously in order not to make noise
Bình luận 0